Tế Hanh – Nhà thơ của quê hương, của hương vị đất trời miền Trung
Tế Hanh (1921–2009) là một trong những cây bút trụ cột của phong trào Thơ Mới và là nhà thơ nổi bật trong nền thơ Việt Nam hiện đại. Với giọng thơ mộc mạc, chân tình và đậm hồn dân tộc, ông đã để lại dấu ấn sâu sắc qua những vần thơ về quê hương, con người, và khát vọng sống. Thơ Tế Hanh giản dị nhưng không đơn giản, bởi trong sự giản dị ấy là cả một chiều sâu cảm xúc và văn hóa dân tộc.
1. Cuộc đời gắn bó với thi ca và văn hóa dân tộc
Tế Hanh tên thật là Trần Tế Hanh, sinh năm 1921 tại một làng chài ven biển thuộc tỉnh Quảng Ngãi. Ông sớm làm thơ từ năm 17 tuổi và nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với giọng điệu riêng biệt: không mộng mị như Huy Cận, không bay bổng như Xuân Diệu, mà đậm chất đời thường, chất quê, rất gần gũi.
Tốt nghiệp tú tài tại Huế, sau đó ông ra Hà Nội học tiếp và hoạt động cách mạng. Trong suốt hai cuộc kháng chiến và thời kỳ hậu chiến, Tế Hanh tiếp tục sáng tác, đồng thời đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật như Ủy viên Ban chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam. Ông được Nhà nước trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học – Nghệ thuật năm 1996.
2. Hồn quê trong thơ Tế Hanh
Thơ Tế Hanh trước hết là thơ của một người con tha thiết yêu quê hương. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông – “Quê hương” – viết từ khi còn là học sinh đã thể hiện trọn vẹn tình cảm sâu nặng đó:
“Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông…”
Chỉ với những câu thơ mộc mạc, ông đã khắc họa được bức tranh sinh động về làng chài, những con người lao động, những cánh buồm ra khơi. Đó không chỉ là hồi ức, mà là nỗi nhớ, là dòng máu chảy trong tâm hồn một người con xa quê.
Không chỉ có “Quê hương”, mà trong nhiều bài thơ khác như “Nhớ con sông quê hương”, “Bến quê”, “Trở về làng”,… Tế Hanh đều dành cho mảnh đất gốc rễ của mình một vị trí thiêng liêng. Ông viết về miền Trung khắc nghiệt mà nghĩa tình, nơi từng giọt mồ hôi thấm đất, nơi biển cả gắn bó với số phận của bao người dân.
3. Tình người, tình đất, tình yêu giản dị mà sâu lắng
Ngoài tình yêu quê hương, thơ Tế Hanh còn biểu hiện một tình yêu cuộc sống, con người rất đỗi bình dị. Ông không dùng ngôn ngữ cầu kỳ, hình ảnh mĩ miều, mà chọn cách diễn đạt nhẹ nhàng, như lời trò chuyện. Chính sự mộc mạc đó lại tạo ra sức lay động. Trong thơ ông, người đọc cảm nhận được tình cảm gia đình, những lo toan đời thường, những giây phút trầm lắng trong cuộc sống.
Tình yêu trong thơ Tế Hanh không cháy bỏng như Xuân Diệu, không bi ai như Hàn Mặc Tử, mà dịu dàng như một mạch nước ngầm. Đó là sự thủy chung, là mong mỏi được đồng hành, được sẻ chia – rất đời, rất thật.
4. Đổi mới nhưng vẫn giữ hồn dân tộc
Là một nhà thơ của cả hai thời kỳ: trước và sau Cách mạng, Tế Hanh cũng như nhiều nhà thơ cùng thời đã thay đổi trong tư duy nghệ thuật. Thơ ông sau năm 1945 trở nên gần gũi hơn với đời sống, mang tính xã hội và phản ánh hiện thực nhiều hơn. Tuy vậy, ông không bao giờ đánh mất giọng điệu riêng – giọng của một người yêu cái đẹp bình dị, yêu thiên nhiên và con người trong từng hơi thở.
Tác phẩm của ông còn giàu tính nhạc, tạo nên những dòng chảy êm đềm như chính chất giọng miền Trung đầy nắng gió nhưng ngọt ngào sâu lắng.
5. Di sản còn mãi với thời gian
Tế Hanh để lại nhiều tập thơ giá trị như “Hoa niên”, “Những cánh buồm”, “Theo chân Bác”, “Nghẹn ngào”… cùng nhiều bài thơ tiêu biểu được đưa vào sách giáo khoa, truyền cảm hứng cho bao thế hệ học sinh và người yêu thơ.
Thơ ông không cầu kỳ cách tân nhưng vẫn có sức sống lâu dài bởi chính sự giản dị và chân thành. Trong một thời đại mà văn học có thể nhiều biến động, thơ Tế Hanh vẫn là nơi người đọc tìm về với sự yên bình, với những xúc cảm nguyên sơ, trong trẻo như hương vị của một buổi sớm quê nhà.