Vũ Trọng Phụng – Bậc thầy phê phán xã hội bằng ngòi bút sắc như dao
1. Nhà văn hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại
Vũ Trọng Phụng (1912–1939) là một trong những nhà văn tiêu biểu nhất của văn học Việt Nam giai đoạn 1930–1945. Dù chỉ sáng tác trong vòng chưa đầy một thập kỷ, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm với những tác phẩm mang tính hiện thực sâu sắc, phơi bày bộ mặt xã hội đương thời một cách thẳng thắn và táo bạo.
Không giống như nhiều nhà văn khác cùng thời còn dè dặt hoặc tránh né vấn đề gai góc, Vũ Trọng Phụng đi thẳng vào sự thật – kể cả khi sự thật ấy xấu xí và đáng sợ. Ngòi bút của ông được ví như lưỡi dao mổ xẻ những căn bệnh trầm kha của xã hội thuộc địa: sự giả dối, thói học đòi Tây hóa, đạo đức giả, nạn mại dâm, sự mục ruỗng của giai cấp thống trị.
2. Những tác phẩm gây chấn động dư luận
Trong số các tiểu thuyết của ông, nổi bật nhất là “Số đỏ”, “Giông tố”, “Làm đĩ” và “Kỹ nghệ lấy Tây”. Mỗi tác phẩm là một “phiên tòa văn học” nơi Vũ Trọng Phụng đưa cả xã hội lên bàn mổ.
“Số đỏ” là một kiệt tác châm biếm bậc thầy, xoay quanh nhân vật Xuân Tóc Đỏ – một gã vô học, dối trá nhưng lại phất lên nhờ biết lợi dụng thời thế. Truyện đầy những tình huống phi lý nhưng có thật, từ việc một gã bán thuốc dạo trở thành anh hùng thể thao, cho tới cảnh giới trí thức say mê nói tiếng Pháp rởm. Tiếng cười trong “Số đỏ” không chỉ để giải trí, mà để buộc người ta phải nhìn lại mình.
“Giông tố” là bức tranh bi thương về sự đổ nát của xã hội nông thôn và thành thị, nơi đạo đức bị chà đạp, tiền bạc và quyền lực chi phối tất cả. “Làm đĩ” là lời tự sự của một cô gái bị xã hội vùi dập vì dám sống thật với cảm xúc và khát vọng cá nhân – một đề tài gây tranh cãi dữ dội thời đó.
3. Văn phong táo bạo và chân thật
Điều khiến Vũ Trọng Phụng trở nên đặc biệt là văn phong của ông không né tránh, không dùng mỹ từ để che đậy hiện thực. Ông viết về những điều người ta thường ngại nhắc tới: chuyện phòng the, thói đạo đức giả, nạn nô dịch tư tưởng. Ngôn ngữ của ông vừa sắc bén, vừa hóm hỉnh, đôi khi cay độc, nhưng luôn chính xác và đầy dụng ý.
Không ít lần, tác phẩm của ông bị cấm, bị chỉ trích là “tục tĩu” hoặc “phản văn hóa”. Nhưng theo thời gian, người ta dần nhận ra: ông không viết để bôi nhọ xã hội, mà để nó soi mình trong gương.
4. Một đời ngắn ngủi, một sự nghiệp để đời
Vũ Trọng Phụng mất năm 1939 khi mới 27 tuổi vì bệnh lao. Cái chết của ông để lại một khoảng trống lớn trong văn đàn. Nhưng di sản văn học của ông thì mãi mãi không phai nhạt. Trong thời gian ngắn ngủi, ông đã kịp để lại khoảng 9 tiểu thuyết, hàng chục truyện ngắn và nhiều phóng sự báo chí đặc sắc.
Sự nghiệp của ông là minh chứng cho việc: tuổi thọ không quyết định giá trị một đời người, mà là những gì người đó để lại. Vũ Trọng Phụng để lại cho văn học Việt một ngòi bút không thỏa hiệp, một thái độ sống và viết trung thực đến tận cùng.
5. Ảnh hưởng lâu dài
Ngày nay, khi nhìn lại văn học Việt Nam hiện đại, hiếm ai có được phong cách châm biếm độc đáo và sức mạnh phê phán như Vũ Trọng Phụng. Ông là người đi trước thời đại, đã vạch mặt những căn bệnh xã hội mà nhiều thập niên sau vẫn còn hiện diện.
Đọc lại Vũ Trọng Phụng hôm nay không chỉ để cười, mà còn để suy ngẫm. Ông cho ta thấy rằng, văn học không phải để ru ngủ, mà để cảnh tỉnh. Và rằng, đôi khi, tiếng cười là thứ vũ khí sắc bén nhất.